binutils (2.41)

(root)/
share/
locale/
vi/
LC_MESSAGES/
ld.mo
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ld-2.23.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:20+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2013-06-03 15:21+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n"
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"

msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"

msgid ""
"\n"
"Cross Reference Table\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"\n"

msgid ""
"\n"
"Discarded input sections\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Phần nhập bị hủy\n"
"\n"

msgid ""
"\n"
"Linker script and memory map\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Văn lệnh liên kết và ánh xạ bộ nhớ\n"
"\n"

msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cấu hình bộ nhớ\n"
"\n"

msgid ""
"\n"
"Set                 Symbol\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập hợp             Ký hiệu\n"
"\n"

msgid ""
"                                     Exclude objects, archive members from "
"auto\n"
msgstr ""
"                                     Loại trừ đối tượng, mục kho lưu khỏi "
"chức năng\n"

msgid ""
"                                     export, place into import library "
"instead.\n"
msgstr ""
"                                     tự động xuất, để vào thư viện nhập để "
"thay thế.\n"

msgid ""
"  --[no-]leading-underscore          Set explicit symbol underscore prefix "
"mode\n"
msgstr ""
"  --[no-]leading-underscore          Đặt ký hiệu gạch dưới chế độ tiền tố\n"

msgid ""
"  --add-stdcall-alias                Export symbols with and without @nn\n"
msgstr ""
"  --add-stdcall-alias                Xuất ký hiệu có và không có “@nn”\n"

msgid ""
"  --base_file <basefile>             Generate a base file for relocatable "
"DLLs\n"
msgstr ""
"  --base_file <tập_tin>              Tạo ra một tập tin cơ bản cho DLL có "
"thể định vị lại\n"

msgid ""
"  --compat-implib                    Create backward compatible import "
"libs;\n"
"                                       create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
msgstr ""
"  --compat-implib                    Tạo các thư viện nhập tương thích "
"ngược;\n"
"\tcũng tạo “__imp_<ký_hiệu>”\n"

msgid ""
"  --disable-auto-image-base          Do not auto-choose image base. "
"(default)\n"
msgstr ""
"  --disable-auto-image-base          Đừng tự động chọn cơ bản ảnh (mặc "
"định)\n"

msgid ""
"  --disable-auto-import              Do not auto-import DATA items from "
"DLLs\n"
msgstr ""
"  --disable-auto-import              Đừng tự động nhập mục DATA từ DLL\n"

msgid ""
"  --disable-long-section-names       Never use long COFF section names, "
"even\n"
"                                       in object files\n"
msgstr ""
"  --disable-long-section-names       Không bao giờ nên dùng tên phần COFF "
"dài,\n"
"\tngay cả trong tập tin đối tượng\n"

msgid ""
"  --disable-runtime-pseudo-reloc     Do not add runtime pseudo-relocations "
"for\n"
"                                       auto-imported DATA.\n"
msgstr ""
"  --disable-runtime-pseudo-reloc     Đừng thêm sự định vị lại giả vào lúc "
"chạy\n"
"\tđối với DATA được tự động nhập vào.\n"

msgid "  --disable-stdcall-fixup            Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgstr ""
"  --disable-stdcall-fixup            Đừng liên kết “_sym” đến “_sym@nn”\n"

msgid ""
"  --dll                              Set image base to the default for DLLs\n"
msgstr ""
"  --dll                              Đặt cơ bản ảnh thành giá trị mặc định "
"cho DLL\n"

msgid ""
"  --dll-search-prefix=<string>       When linking dynamically to a dll "
"without\n"
"                                       an importlib, use <string><basename>."
"dll\n"
"                                       in preference to lib<basename>.dll \n"
msgstr ""
"  --dll-search-prefix=<chuỗi>        Khi liên kết động đến DLL không có thư "
"viên nhập,\n"
"\tdùng “<chuỗi><tên_cơ_bản>.dll” thay cho “lib<tên_cơ_bản>.dll”\n"

msgid ""
"  --dynamicbase\t\t\t Image base address may be relocated using\n"
"\t\t\t\t       address space layout randomization (ASLR)\n"
msgstr ""
"  --dynamicbase\t\tĐịa chỉ cơ bản ảnh có thể được định vị lại\n"
"\tdùng chức năng ngẫu nhiên hoá bố trí miền địa chỉ (ASLR)\n"

msgid ""
"  --enable-auto-image-base           Automatically choose image base for "
"DLLs\n"
"                                       unless user specifies one\n"
msgstr ""
"  --enable-auto-image-base           Tự động chọn cơ bản ảnh cho DLL nếu "
"người dùng không ghi rõ\n"

msgid ""
"  --enable-auto-import               Do sophisticated linking of _sym to\n"
"                                       __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
"  --enable-auto-impor                Thực hiện liên kết tinh tế  của “_sym” "
"đến\n"
"                                       __imp_sym cho các tham chiếu DATA (dữ "
"liệu)\n"

msgid ""
"  --enable-extra-pe-debug            Enable verbose debug output when "
"building\n"
"                                       or linking to DLLs (esp. auto-"
"import)\n"
msgstr ""
"  --enable-extra-pe-debug            Bật kết xuất gỡ lỗi chi tiết khi xây "
"dựng hay liên kết đến DLL\n"
"                                     (đặc biệt khi tự động nhập vào)\n"

msgid ""
"  --enable-long-section-names        Use long COFF section names even in\n"
"                                       executable image files\n"
msgstr ""
"  --enable-long-section-names        Dùng tên phần COFF dài ngay cả trong "
"tập tin ảnh thực thi\n"

msgid ""
"  --enable-runtime-pseudo-reloc      Work around auto-import limitations by\n"
"                                       adding pseudo-relocations resolved "
"at\n"
"                                       runtime.\n"
msgstr ""
"  --enable-runtime-pseudo-reloc      Chỉnh sửa sự hạn chế tự động nhập bằng "
"cách thêm\n"
"\tsự định vị lại giả được quyết định vào lúc chạy.\n"

msgid ""
"  --enable-stdcall-fixup             Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgstr ""
"  --enable-stdcall-fixup             Liên kết “_sym” đến “_sym@nn” mà không "
"cảnh báo\n"

msgid ""
"  --exclude-all-symbols              Exclude all symbols from automatic "
"export\n"
msgstr ""
"  --exclude-all-symbols              Loại trừ tất cả những ký hiệu này khỏi "
"việc tự động xuất\n"

msgid ""
"  --exclude-libs lib,lib,...         Exclude libraries from automatic "
"export\n"
msgstr ""
"  --exclude-libs thư_viện1,thư_viện2,... Loại trừ những thư viện này khỏi "
"việc tự động xuất\n"

msgid "  --exclude-modules-for-implib mod,mod,...\n"
msgstr "  --exclude-modules-for-implib mô-đun,mô-đun,...\n"

msgid ""
"  --exclude-symbols sym,sym,...      Exclude symbols from automatic export\n"
msgstr ""
"  --exclude-symbols kh,kh,..         Loại trừ những ký hiệu này khỏi việc tự "
"động xuất\n"

msgid ""
"  --export-all-symbols               Automatically export all globals to "
"DLL\n"
msgstr ""
"  --export-all-symbols               Tự động xuất mọi ký hiệu toàn cục ra "
"DLL\n"

msgid "  --file-alignment <size>            Set file alignment\n"
msgstr "  --file-alignment <kích_cỡ>         Đặt cách chỉnh canh tập tin\n"

msgid "  --forceinteg\t\t Code integrity checks are enforced\n"
msgstr "  --forceinteg\t\tBắt buộc phải kiểm tra tính nguyên vẹn của mã\n"

msgid "  --heap <size>                      Set initial size of the heap\n"
msgstr ""
"  --heap <kích_cỡ>                   Đặt kích cỡ đầu tiên của miền nhớ\n"

msgid ""
"  --image-base <address>             Set start address of the executable\n"
msgstr ""
"  --image-base <địa_chỉ>             Đặt địa chỉ đầu tiên của tập tin thực "
"thi\n"

msgid "  --kill-at                          Remove @nn from exported symbols\n"
msgstr ""
"  --kill-at                          Gỡ bỏ “@nn” khỏi những ký hiệu đã xuất\n"

msgid ""
"  --large-address-aware              Executable supports virtual addresses\n"
"                                       greater than 2 gigabytes\n"
msgstr ""
"  --large-address-aware              Tập tin thực thi cũng hỗ trợ địa chỉ ảo "
"lớn hơn 2 GB.\n"

msgid ""
"  --major-image-version <number>     Set version number of the executable\n"
msgstr ""
"  --major-image-version <số>         Đặt số thứ tự phiên bản của tập tin "
"thực thi\n"

msgid "  --major-os-version <number>        Set minimum required OS version\n"
msgstr ""
"  --major-os-version <số>            Đặt phiên bản HĐH tối thiểu cần thiết\n"

msgid ""
"  --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem "
"version\n"
msgstr "  --major-subsystem-version <số>     Đặt phiên bản hệ thống con HĐH\n"

msgid ""
"  --minor-image-version <number>     Set revision number of the executable\n"
msgstr ""
"  --minor-image-version <số>         Đặt số thứ tự bản sửa đổi của tập tin "
"thực thi\n"

msgid "  --minor-os-version <number>        Set minimum required OS revision\n"
msgstr ""
"  --minor-os-version <số>            Đặt bản sửa đổi HĐH tối thiểu cần "
"thiết\n"

msgid ""
"  --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem "
"revision\n"
msgstr ""
"  --minor-subsystem-version <số>     Đặt bản sửa đổi hệ thống con HĐH\n"

msgid "  --no-bind\t\t\t Do not bind this image\n"
msgstr "  --no-bind\t\t Đừng tổ hợp ảnh này\n"

msgid ""
"  --no-isolation\t\t Image understands isolation but do not isolate the "
"image\n"
msgstr "  --no-isolation\t\tẢnh hiểu sự cách ly nhưng đừng cách ly ảnh\n"

msgid ""
"  --no-seh\t\t\t Image does not use SEH. No SE handler may\n"
"\t\t\t\t       be called in this image\n"
msgstr ""
"  --no-seh\t\tẢnh không dùng SEH. Không thể gọi trình quản lý SE trong ảnh "
"này.\n"

msgid "  --nxcompat\t\t Image is compatible with data execution prevention\n"
msgstr "  --nxcompat\t\tẢnh tương thích với sự ngăn cản thực hiện dữ liệu\n"

msgid "  --out-implib <file>                Generate import library\n"
msgstr "  --out-implib <tập_tin>             Tạo ra thư viện nhập\n"

msgid ""
"  --output-def <file>                Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgstr ""
"  --output-def <tập_tin>             Tạo ra một tập tin .DEF để xây dựng "
"DLL\n"

msgid "  --section-alignment <size>         Set section alignment\n"
msgstr "  --section-alignment <kích_cỡ>      Đặt cách chỉnh canh phần\n"

msgid "  --stack <size>                     Set size of the initial stack\n"
msgstr "  --stack <kích_cỡ>                  Đặt kích cỡ của đống đầu tiên\n"

msgid ""
"  --subsystem <name>[:<version>]     Set required OS subsystem [& version]\n"
msgstr ""
"  --subsystem <tên>[:<phiên_bản>]    Đặt hệ thống con HĐH [và phiên bản] cần "
"thiết\n"

msgid ""
"  --support-old-code                 Support interworking with old code\n"
msgstr "  --support-old-code                 Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"

msgid "  --support-old-code          Support interworking with old code\n"
msgstr "  --support-old-code          Hỗ trợ kết hợp với mã cũ\n"

msgid ""
"  --thumb-entry=<sym>         Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
msgstr "  --thumb-entry=<ký_hiệu>     Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"

msgid ""
"  --thumb-entry=<symbol>             Set the entry point to be Thumb "
"<symbol>\n"
msgstr ""
"  --thumb-entry=<ký_hiệu>            Đặt điểm vào thành ký hiệu Thumb này\n"

msgid "  --tsaware                  Image is Terminal Server aware\n"
msgstr ""
"  --tsaware                  Ảnh nhận thấy Trình phục vụ Thiết bị cuối\n"

msgid "  --warn-duplicate-exports           Warn about duplicate exports.\n"
msgstr "  --warn-duplicate-exports           Cảnh báo về bản xuất trùng.\n"

msgid "  --wdmdriver\t\t Driver uses the WDM model\n"
msgstr "  --wdmdriver\t Trình điều khiển dùng mẫu WDM\n"

msgid "  @FILE"
msgstr "  @TẬP_TIN"

msgid "  Supported emulations:\n"
msgstr "  Mô phỏng được hỗ trợ:\n"

msgid "  no emulation specific options.\n"
msgstr "  không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"

msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "các sự tràn định vị lại thêm nữa bị bỏ đi khỏi kết xuất\n"

msgid " load address 0x%V"
msgstr " nạp địa chỉ 0x%V"

msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với “%T”"

msgid ""
" relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section "
"in %B"
msgstr ""
" sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu “%T” đã xác định trong "
"phần %A trong %B"

msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr ""
" sự định vị lại bị cắt ngắn để vừa: %s so với ký hiệu chưa xác định “%T”"

msgid "%8x something else\n"
msgstr "%8x cái gì khác\n"

msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các sự định vị lại: %E\n"

msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"

msgid "%B: In function `%T':\n"
msgstr "%B: trong hàm “%T”:\n"

msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: không nhận ra tập tin: %E\n"

msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: các định dạng khớp:"

msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung ở đây\n"

msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” bị đè bởi lởi xác định\n"

msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” bị đè bởi sự dùng chung lớn hơn\n"

msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung của “%T” đè sự dùng chung nhỏ hơn\n"

msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: đã xác định ở đây\n"

msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: lời xác định “%T” đè lên sự dùng chung\n"

msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung lớn hơn ở đây\n"

msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr ""
"%B: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"

msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo: có nhiều sự dùng chung của “%T”\n"

msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung trước ở đây\n"

msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: sự dùng chung nhỏ hơn ở đây\n"

msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"

msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung của phần: gặp ngoại lệ nhập khẩu tự động\n"

msgid ""
"%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for "
"ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr ""
"%C: không thể tự động nhập khẩu biến “%T”. Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy "
"chọn “--enable-auto-import” (bật nhập tự động) của phần mềm ld, để xem chi "
"tiết.\n"

msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: cảnh báo: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"

msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: xác định lần đầu ở đây\n"

msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr ""
"%D: cảnh báo: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"

msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"

msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: không nhận ra tập tin: %E\n"

msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: lỗi đóng cuối cùng: %E\n"

msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạn %B trong khi không phải là đối tượng\n"

msgid "%F%P: %s not found for insert\n"
msgstr "%F%P: không tìm thấy %s để chèn vào\n"

msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgstr "%F%P: đã thử liên kết tĩnh đối tượng động “%s”\n"

msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: “bfd_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"

msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%F%P: “bfd_hash_table_init” bị lỗi: %E\n"

msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: “bfd_record_phdr” bị lỗi: %E\n"

msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgstr "%F%P: không thể tạo tên phần đã xẻ cho %s\n"

msgid "%F%P: cannot open base file %s\n"
msgstr "%F%P: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"

msgid "%F%P: cannot perform PE operations on non PE output file '%B'.\n"
msgstr "%F%P: không thể thực hiện thao tác PE với tập tin xuất khác PE “%B”.\n"

msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgstr "%F%P: lỗi bắt chước phần: %E\n"

msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: liên kết cuối cùng bị lỗi: %E\n"

msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgstr "%F%P: lỗi nội bộ %s %d\n"

msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgstr "%F%P: đích BFD không hợp lệ “%s”\n"

msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: câu dữ liệu không hợp lệ\n"

msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: câu định vị lại không hợp lệ\n"

msgid "%F%P: no sections assigned to phdrs\n"
msgstr "%F%P: chưa gán phần cho phdirs\n"

msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps: không rõ kiểu dáng tháo gõ “%s”"

msgid "%F%P:%S: error: alias for default memory region\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: bí danh cho vùng nhớ mặc định\n"

msgid "%F%P:%S: error: memory region `%s' for alias `%s' does not exist\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: vùng nhớ “%s” cho bí danh “%s” vẫn không tồn tại\n"

msgid "%F%P:%S: error: redefinition of memory region alias `%s'\n"
msgstr "%F%P:%S: lỗi: xác định lại bí danh vùng nhớ “%s”\n"

msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"

msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"

msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr ""
"%F%S sự gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"

msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) sự gán cho bộ đếm địa điểm\n"

msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V đến %V)\n"

msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S sự gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"

msgid ""
"%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr ""
"%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu khác hằng hay tiếp lên cho phần %s\n"

msgid "%F%S: nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức khác hằng cho %s\n"

msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr ""
"%F%S: miền MEMORY (bộ nhớ) chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu "
"thức\n"

msgid "%F%S: undefined section `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: phần chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"

msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa xác định “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"

msgid "%F%S: unknown constant `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: hằng không rõ “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"

msgid "%P%F: %s: error loading plugin\n"
msgstr "%P%F: %s: lỗi khi đang tải plugin\n"

msgid "%P%F: %s: non-ELF symbol in ELF BFD!\n"
msgstr "%P%F: %s: ký hiệu không-ELF trong ELF BFD!\n"

msgid "%P%F: %s: plugin reported error after all symbols read\n"
msgstr "%P%F: %s: plugin đã báo cáo một lỗi sau khi đọc các ký hiệu\n"

msgid "%P%F: %s: plugin reported error claiming file\n"
msgstr "%P%F: %s: plugin báo cáo lỗi đòi tệp tin\n"

msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr ""
"%P%F: không thể sử dụng tùy chọn “-F” khi không cũng có tùy chọn “-shared” "
"(dùng chung)\n"

msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr ""
"%P%F: không thể sử dụng tùy chọn “-f” khi không có tùy chọn “-shared” (dùng "
"chung)\n"

msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn “-pie”\n"

msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr ""
"%P%F: không thể sử dụng đồng thời hai tùy chọn “-r” và “-shared” (dùng "
"chung)\n"

msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn “-shared”\n"

msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFD: “BFD_RELOC_CTOR” không được hỗ trợ\n"

msgid "%P%F: Could not define common symbol `%T': %E\n"
msgstr "%P%F: không thể xác định ký hiệu dùng chung “%T”: %E\n"

msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo bảng băm\n"

msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: không cho phép cách sử dụng phần “%s”\n"

msgid ""
"%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s "
"(%B) is not supported\n"
msgstr ""
"%P%F: không hỗ trợ khả năng liên kết có khả năng định vị lại với sự định vị "
"lại từ định dạng %s (%B) sang định dạng %s (%B).\n"

msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn “--unresolved-symbols” sai: %s\n"

msgid "%P%F: bad -plugin-opt option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn -plugin-opt sai\n"

msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn “-rpath” sai\n"

msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_allocate” khi tạo ký hiệu %s\n"

msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_lookup” khi tạo ký hiệu %s\n"

msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: “bfd_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"

msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi “bfd_hash_lookup” để chèn: %E\n"

msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%P%F: “bfd_hash_table_init” bị lỗi: %E\n"

msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: “bfd_link_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"

msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgstr "%P%F: “bfd_new_link_order” gặp lỗi\n"

msgid "%P%F: can not create hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể tạo bảng băm: %E\n"

msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể lơi ra phần: %E\n"

msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"

msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin văn lệnh liên kết %s: %E\n"

msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin ánh xạ %s: %E\n"

msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: không thể mở tập tin xuất %s: %E\n"

msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: không thể đại diện máy “%s”\n"

msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp “%s”\n"

msgid "%P%F: failed creating section `%s': %E\n"
msgstr "%P%F: lỗi tạo phần “%s”: %E\n"

msgid "%P%F: gc-sections requires either an entry or an undefined symbol\n"
msgstr ""
"%P%F: gc-sections yêu cầu hoặc một mục nhập hoặc một ký hiệu chưa xác định\n"

msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thúc trước khi bắt đầu (”--help” để xem cách sử dụng)\n"

msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọn “--section-start”\n"

msgid "%P%F: invalid common section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: sai đặt tùy chọn sắp xếp phần dùng chung: %s\n"

msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ “%s”\n"

msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: số thập lục không hợp lệ cho tham số PE “%s”\n"

msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: con số không hợp lệ “%s”\n"

msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn sắp xếp phần không hợp lệ: %s\n"

msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: kiểu hệ thống con không hợp lệ %s\n"

msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: cú pháp không hợp lệ trong các cờ\n"

msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số tới “-m”\n"

msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số cho tùy chọn “--section-start”\n"

msgid "%P%F: multiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%F: có nhiều tập tin STARTUP (khởi chạy)\n"

msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập vào\n"

msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: định dạng xuất %s không thể đại diện phần tên %s\n"

msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgstr "%P%F: hãy thông báo lỗi này\n"

msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham số PE “%s”\n"

msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: không tìm thấy đích %s\n"

msgid "%P%F: unknown ELF symbol visibility: %d!\n"
msgstr "%P%F: không rõ tính khả kiến của ký hiệu ELF: %d!\n"

msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không rõ kiểu định dạng %s\n"

msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu “-a” “%s”\n"

msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: không nhận ra tùy chọn kiểu “-assert” “%s”\n"

msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr ""
"%P%F: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để xem thông tin về cách sử "
"dụng\n"

msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể tạo tập tin đối tượng: %E\n"

msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt kiến trúc: %E\n"

msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: không thể đặt địa chỉ bắt đầu\n"

msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: lỗi tạo băm\n"

msgid ""
"%P%X: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgstr ""
"%P%X: kiến trúc %s của tập tin nhập “%B” không tương thích với kết xuất %s\n"

msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ khả năng định vị lại %s cho tập hợp %s\n"

msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr "%P%X: tùy chọn “--hash-size” cần thiết đối số thuộc số\n"

msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgstr ""
"%P%X: Gặp các định dạng tập tin đối tượng khác nhau khi cấu thành tập hợp "
"%s\n"

msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgstr "%P%X: Các sự định vị lại khác nhau được dùng trong tập hợp %s\n"

msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: lỗi nội bộ với phần thư viện dùng chung COFF %s\n"

msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgstr "%P%X: Kích cỡ không được hỗ trợ %d cho tập hợp %s\n"

msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho đích của tập tin %B\n"

msgid "%P: %B: symbol `%s' definition: %d, visibility: %d, resolution: %d\n"
msgstr "%P: %B: ký hiệu “%s” định nghĩa: %d, khả kiến: %d, phân giải: %d\n"

msgid "%P: %s: error in plugin cleanup (ignored)\n"
msgstr "%P: %s: gặp lỗi khi dọn sạch plungin (bị lờ đi)\n"

msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr ""
"%P: đang tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời xác định\n"

msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi đóng tập tin “%s”\n"

msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”\n"

msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr ""
"%P: tùy chọn “-retain-symbols-file” (giữ lại tập tin ký hiệu) có quyền cao "
"hơn “-s” và “-S”\n"

msgid "%P: cannot find %s\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s\n"

msgid "%P: cannot find %s (%s): %E\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s (%s): %E\n"

msgid "%P: cannot find %s inside %s\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s bên trong %s\n"

msgid "%P: cannot find %s: %E\n"
msgstr "%P: không tìm thấy %s: %E\n"

msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ: nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"

msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "%P: lỗi nội bộ: nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"

msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: gặp lỗi liên kết nên xoá tập tin có khả năng thực hiện “%s”\n"

msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"

msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgstr "%P: đang bỏ qua %s không tương thích khi tìm kiếm %s\n"

msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: ký hiệu “%T” còn thiếu trong bảng băm chính\n"

msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgstr "%P: không nhận ra chế độ mô phỏng: %s\n"

msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: không nhận ra tùy chọn “%s”\n"

msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, sự chỉnh canh tập tin > sự chỉnh canh phần.\n"

msgid "%P: warning: %s contains output sections; did you forget -T?\n"
msgstr "%P: cảnh báo: %s chứa phần xuất; bạn đã quên “-T” ?\n"

msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo: “--thumb-entry %s” đang đè lên “-e %s”\n"

msgid ""
"%P: warning: --export-dynamic is not supported for PE targets, did you mean "
"--export-all-symbols?\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo: “--export-dynamic” không được hỗ trợ cho đích PE, bạn định "
"chọn “--export-all-symbols” ?\n"

msgid "%P: warning: address of `%s' isn't multiple of maximum page size\n"
msgstr ""
"%P: cảnh bảo: địa chỉ của “%s” không là bội số của kích thước tối đa của "
"trang\n"

msgid ""
"%P: warning: auto-importing has been activated without --enable-auto-import "
"specified on the command line.\n"
"This should work unless it involves constant data structures referencing "
"symbols from auto-imported DLLs.\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo: chức năng tự động nhập vào đã được kích hoạt mà không đưa ra "
"tùy chọn “--enable-auto-import” trên dòng lệnh.\n"
"Trường hợp này vẫn còn nên chạy được nếu không có cấu trúc dữ liệu không đổi "
"mà tham chiếu đến ký hiệu từ DLL được tự động nhập vào.\n"

msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn “-subsystem” (hệ "
"thống con)\n"

msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr ""
"%P: cảnh báo: không tìm thấy nục ký hiệu %s; nên dùng giá trị mặc định %V\n"

msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr ""
"P: cảnh báo: không tìm thấy mục ký hiệu %s; nên không đặt địa chỉ bắt đầu\n"

msgid "%P: warning: cannot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu bắt đầu thumb %s\n"

msgid "%P: warning: changing start of section %s by %lu bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo: đang thay đổi đầu của phần %s theo %lu byte\n"

msgid ""
"%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy đích khớp với tình trạng cuối cần thiết\n"

msgid "%P: warning: dot moved backwards before `%s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo: dấu chấm được di chuyển về ngược trước “%s”\n"

msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: cảnh báo: dùng bộ cấu trúc toàn cục %s\n"

msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ vùng bộ nhớ cho phần có khả năng nạp “%s”\n"

msgid "%P:%S: warning: memory region `%s' not declared\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo: chưa khai báo vùng nhớ “%s”\n"

msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region `%s'\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báo: khai báo lại vùng nhớ “%s”\n"

msgid "%S HLL ignored\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"

msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ qua\n"

msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi nghỉ)\n"

msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"

msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"

msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: xác định nhiều lần “%T”\n"

msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từ %s đến “%T” trong %s\n"

msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: tham chiếu đến “%T” chưa xác định\n"

msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: theo đây có các tham chiếu đến “%T” chưa xác định thêm nữa\n"

msgid "%X%H: dangerous relocation: %s\n"
msgstr "%X%H: sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"

msgid "%X%H: reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr ""
"%X%H: sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu “%T” mà không đang được xuất ra\n"

msgid "%X%P: %B section `%s' will not fit in region `%s'\n"
msgstr "%X%P: %B phần “%s” quá lớn so với vùng “%s”\n"

msgid "%X%P: address 0x%v of %B section `%s' is not within region `%s'\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần “%s” không nằm trong vùng “%s”\n"

msgid ""
"%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr ""
"%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"

msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgstr "%X%P: “bfd_hash_table_init” với bảng cref bị lỗi: %E\n"

msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể đặt đích mặc định BFD thành “%s”: %E\n"

msgid "%X%P: cref alloc failed: %E\n"
msgstr "%X%P: cref alloc bị lỗi: %E\n"

msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%X%P: “cref_hash_lookup” bị lỗi: %E\n"

msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng “%s” trong thông tin phiên bản\n"

msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản trùng “%s”\n"

msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗi: “retain-symbols-file” (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng\n"

msgid "%X%P: region `%s' overflowed by %ld bytes\n"
msgstr "%X%P: vùng “%s” bị %ld byte tràn\n"

msgid ""
"%X%P: section %s loaded at [%V,%V] overlaps section %s loaded at [%V,%V]\n"
msgstr ""
"%X%P: phần %s được nạp ở [%V, %V] chồng chéo lên phần %s được nạp ở [%V, "
"%V]\n"

msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần “%s” được gán cho phdr không tồn tại “%s”\n"

msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: không tìm thấy quan hệ phụ thuộc của phiên bản “%s”\n"

msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho đích của bản sao “%s”\n"

msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: không thể mở cho nguồn của bản sao “%s”\n"

msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: không thể đọc nội dung của phần “.exports” (xuất khẩu)\n"

msgid "%X%P: unknown feature `%s'\n"
msgstr "%X%P: không hiểu đặc tính “%s”\n"

msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: gặp ngôn ngữ lạ “%s” trong thông tin phiên bản\n"

msgid ""
"%X%P:%S: PHDRS and FILEHDR are not supported when prior PT_LOAD headers lack "
"them\n"
msgstr ""
"%X%P:%S: PHDRS và FILEHDR không được hỗ trợ khi trước khi tệp tin đầu "
"(headers) PT_LOAD thiếu chúng\n"

msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả hai địa chỉ nạp và vùng nạp\n"

msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr ""
"%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được “%s” được tham chiếu trong biểu thức\n"

msgid "%X%s(%s): can't find member in archive"
msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong kho lưu"

msgid "%X%s(%s): can't find member in non-archive file"
msgstr "%X%s(%s): không tìm thấy mục trong tập tin khác kho lưu"

msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin “.lib” (thư viện): %s\n"

msgid "%XCannot export %s: invalid export name\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: tên xuất khẩu không hợp lệ\n"

msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: chưa xác định ký hiệu\n"

msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: không tìm thấy ký hiệu\n"

msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất khẩu %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"

msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: EXPORT trùng với các điều thứ tự: %s (%d so với %d)\n"

msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"

msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%XLỗi: sự định vị lại %d-bit trong dll\n"

msgid "%XError: can't use long section names on this arch\n"
msgstr "%XError: không thể sử dụng tên phần dài trên kiến trúc này\n"

msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XKhông hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"

msgid "%Xbfd_openr %s: %E\n"
msgstr "%Xbfd_openr %s: %E\n"

msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin def xuất %s\n"

msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"

msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc tả cho mô phỏng:\n"

msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng được hỗ trợ: "

msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích được hỗ trợ:"

msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: tổng thời gian trong liên kết: %ld.%06ld\n"

msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"

msgid "<no plugin>"
msgstr "<không có phần bổ xung>"

msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"

msgid "ARCH"
msgstr "KIẾN_TRÚC"

msgid "ARG"
msgstr "THAM_SỐ"

msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trúc không rõ"

msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viện"

msgid "Add data symbols to dynamic list"
msgstr "Thêm các ký hiệu dữ liệu vào danh sách động"

msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được đặt thành "

msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời xác định"

msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
msgstr "Cho phép tham chiếu chưa có trong thư viện dùng chung"

msgid ""
"Always set DT_NEEDED for dynamic libraries mentioned on\n"
"                                the command line"
msgstr ""
"Luôn luôn đặt DT_NEEDED cho những thư mục thư viện\n"
"                                được đề cập đến trên dòng lệnh"

msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
"\n"
msgstr ""
"Các thành viên lưu trữ đã được bao gồm bởi vì tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"

msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"

msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc bổ sung cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"

msgid "Bind global function references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu hàm toàn cục"

msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết cục bộ tham chiếu toàn cục"

msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dựng các bảng cấu tạo/phá toàn cục"

msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_LƯỢNG"

msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-tải"

msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc-bỏ-tải"

msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"

msgid ""
"Common symbol       size              file\n"
"\n"
msgstr ""
"Ký hiệu chung      kích cỡ            tập tin\n"
"\n"

msgid "Copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
msgstr "Sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"

msgid "Copyright 2011 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Tác quyền năm 2011 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"

msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo tập tin có khả năng thực hiện không phụ thuộc vào vị trí"

msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viện dùng chung"

msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin kết xuất ngay cả khi có lỗi xảy ra"

msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"

msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho các ký hiệu đã nhập khẩu"

msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s\n"

msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"

msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm mặc định để tương thích với Solaris"

msgid "Define a symbol"
msgstr "Xác định một ký hiệu"

msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [dùng KIỂU DÁNG]"

msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Không cho phép phiên bản chưa xác định"

msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Hủy mọi ký hiệu cục bộ"

msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy các ký hiệu cục bộ tạm thời (mặc định)"

msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn đặc trưng cho đích"

msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"

msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng chung"

msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"

msgid "Do not copy DT_NEEDED links mentioned inside DSOs that follow"
msgstr ""
"Không sao chép các liên kết DT_NEEDED được đề cập đến trong DSOs mà nó theo"

msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng xác định sức chứa dùng chung"

msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"

msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"

msgid "Do not list removed unused sections"
msgstr "Đừng liệt kê các phần không dùng bị gỡ bỏ"

msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang"

msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng chỉnh canh dữ liệu theo trang, đừng đặt văn bản là chỉ-đọc"

msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"

msgid "Do not treat warnings as errors (default)"
msgstr "Không xử lý cảnh báo là lỗi (mặc định)"

msgid "Do not use relaxation techniques to reduce code size"
msgstr "Không sử dụng các kỹ thuật nới lỏng để giảm kích thước mã."

msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trên cấp tác vụ"

msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu cục bộ"

msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng trộn phần nhập [PHẦN | thừa]"

msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ các phần không dùng (mặc định)"

msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập sai khớp"

msgid "Don't warn on finding an incompatible library"
msgstr "Đừng cảnh báo khi tìm thư viện không tương thích"

msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"

msgid "End a group"
msgstr "Kết thúc nhóm"

msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"

msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"

msgid "Errors encountered processing file %s for interworking\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để thao tác với nhau\n"

msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"

msgid "FILE"
msgstr "TẬP_TIN"

msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"

msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"

msgid "File\n"
msgstr "Tập tin\n"

msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"

msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc xác định các ký hiệu dùng chung"

msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố “.exe”"

msgid "GNU ld %s\n"
msgstr "GNU ld %s\n"

msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"

msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra kết xuất có thể định vị lại"

msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần “.dynamic” (động)"

msgid ""
"How to handle unresolved symbols.  <method> is:\n"
"                                ignore-all, report-all, ignore-in-object-"
"files,\n"
"                                ignore-in-shared-libs"
msgstr ""
"Quản lý ký hiệu chưa được giải quyết như thế nào.\n"
"  \t<method> (phương pháp) là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua tất cả\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo tất cả\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viện dùng chung"

msgid "Ignored"
msgstr "Bị bỏ qua"

msgid "Ignored for GCC LTO option compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với  GCC LTO"

msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"

msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"

msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"

msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm có mọi đối tượng từ những kho theo đây"

msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr ""
"Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập khẩu)\n"

msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết các ký hiệu (thư mục thì bằng tùy chọn “--rpath”)"

msgid "KEYWORD"
msgstr "TỪ_KHOÁ"

msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"

msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIỆN"

msgid "Length"
msgstr "Dài"

msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết so với thư viện dùng chung"

msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối lớn"

msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết các đối tượng về cuối nhỏ"

msgid "List removed unused sections on stderr"
msgstr "Liệt kê trên stderr các phần không dùng bị gỡ bỏ"

msgid "Load named plugin"
msgstr "Tải plugin đã đặt tên"

msgid "Name"
msgstr "Tên"

msgid "No symbols\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"

msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ “DT_NEEDED” (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viện động theo đây nếu được dùng"

msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
"                                the command line"
msgstr ""
"Chỉ sử dụng những thư mục thư viện\n"
"        được ghi rõ trên dòng lệnh"

msgid "Optimize output file"
msgstr "Tối ưu hoá tập tin xuất"

msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"

msgid "Origin"
msgstr "Gốc"

msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"

msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất rất nhiều thông tin trong khi liên kết"

msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"

msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"

msgid "PLUGIN"
msgstr "PHẦN-BỔ-XUNG"

msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"

msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"

msgid "Print default output format"
msgstr "Hiển thị định dạng kết xuất mặc định"

msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin ánh xạ ra thiết bị xuất chuẩn"

msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"

msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"

msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"

msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"

msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết định dạng MRI"

msgid "Read default linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết mặc định"

msgid "Read dynamic list"
msgstr "Đọc danh sách động"

msgid "Read linker script"
msgstr "Đọc văn lệnh liên kết"

msgid "Read options from FILE\n"
msgstr "Đọc các tùy chọn từ TẬP_TIN\n"

msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc văn lệnh thông tin phiên bản"

msgid "Reduce code size by using target specific optimizations"
msgstr "Giảm kích thước mã bằng cách sử dụng tối ưu hoá cho các đích đặc thù"

msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể chạy chậm hơn"

msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trúc không rõ"

msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ các phần không dùng (trên một số đích)"

msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"

msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng lỗi"

msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ dạng cảnh báo"

msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA_CHỈ"

msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"

msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"

msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆU"

msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "KÝ HIỆU=BIỂU THỨC"

msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viện TÊN THƯ VIỆN"

msgid "Send arg to last-loaded plugin"
msgstr "Gửi đối số tới plugin tải-lần-cuối"

msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Đặt CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"

msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.bss”"

msgid "Set address of .data section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.data” (dữ liệu)"

msgid "Set address of .text section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần “.text” (văn bản)"

msgid "Set address of named section"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần có tên"

msgid "Set address of text segment"
msgstr "Đặt địa chỉ của phần văn bản"

msgid "Set architecture"
msgstr "Đặt kiến trúc"

msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Đặt kích cỡ bảng băm mặc định thành gần <SỐ>"

msgid "Set emulation"
msgstr "Đặt sự mô phỏng"

msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Đặt tên nội bộ của thư viện dùng chung"

msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc liên kết"

msgid "Set output file name"
msgstr "Đặt tên tập tin xuất"

msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm thư viện dùng chung vào lúc chạy"

msgid "Set start address"
msgstr "Đặt địa chỉ bắt đầu"

msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viện dùng chung để tương thích với HP/UX"

msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (không có kích cỡ thì bằng tùy chọn “--shared”)"

msgid "Sort common symbols by alignment [in specified order]"
msgstr "Sắp xếp các ký hiệu dùng chung [theo thứ tự đã ghi rõ]"

msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp các phần theo tên hay sự chỉnh canh tối đa"

msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"

msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"

msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi SỐ_ĐẾM sự định vị lại"

msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Xẻ phần xuất sau mỗi CỠ bộ tám"

msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"

msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu chưa xác định đến KÝ HIỆU"

msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"

msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước các ký hiệu gỡ lối"

msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước các ký hiệu trong phần bị hủy"

msgid "Supported emulations: "
msgstr "Mô phỏng đã hỗ trợ: "

msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"

msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"

msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
"                                SYMBOL as the version."
msgstr ""
"Lấy danh sách các ký hiệu xuất từ “.exports”, sử dụng\n"
"                                KÝ HIỆU như là phiên bản."

msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License version 3 or (at your option) a later "
"version.\n"
"This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
"với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU, hoặc phiên bản 3\n"
"của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
"Chương trình này tuyệt đối không bảo hành gì cả.\n"

msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"

msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết lần gặp KÝ HIỆU"

msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"

msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn “--whole-archive” (toàn kho)"

msgid "Undo the effect of --export-dynamic"
msgstr "Hoàn lại kết quả của “--export-dynamic”"

msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách dùng: %s <các_tùy_chọn> tập_tin...\n"

msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr "Dùng “--disable-stdcall-fixup” để tắt các sự sửa chữa này\n"

msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr "Dùng “--enable-stdcall-fixup” để tắt các cảnh báo này\n"

msgid "Use C++ operator new/delete dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động mới/xoá toán tử C++"

msgid "Use C++ typeinfo dynamic list"
msgstr "Dùng danh sách động kiểu/thông tin C++"

msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, còn V/R đĩa nhiều hơn"

msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng định dạng với bộ liên kết sở hữu"

msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng các hàm bao bọc cho KÝ HIỆU"

msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"

msgid "Warn if an object has alternate ELF machine code"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng có mã máy ELF thay thế"

msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"

msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có “DT_TEXTREL”"

msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu của phần thay đổi do sự chỉnh canh"

msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu nhiều giá trị GP được dùng"

msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa xác định"

msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, EXPORT trùng: %s\n"

msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"

msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin ánh xạ"

msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_LƯỢNG]"

msgid "[=NUMBER]"
msgstr "[=SỐ]"

msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"

msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=CỠ]"

msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"

msgid "[=ascending|descending]"
msgstr "[=tăng|giảm]"

msgid "alignment"
msgstr "canh chỉnh"

msgid "ascending"
msgstr "tăng"

msgid "attempt to open %s failed\n"
msgstr "cố mở %s gặp lỗi\n"

msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgstr "mở thành công %s\n"

msgid "built in linker script:%u"
msgstr "văn lệnh liên kết dựng sẵn: %u"

msgid "cannot find script file %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin văn lệnh %s\n"

msgid "could not create dummy IR bfd: %F%E\n"
msgstr "không thể tạo bfd IR giả: %F%E\n"

msgid "descending"
msgstr "giảm"

msgid "name"
msgstr "tên"

msgid "name|alignment"
msgstr "tên|chỉnh_canh"

msgid "no symbol"
msgstr "không có ký hiệu"

msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin văn lệnh %s\n"

msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên ngoài:"

msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng văn lệnh liên kết bên trong:"

msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "